|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản năng
noun Instinct bản năng cơ bản Basic instinct bản năng tự vệ self-defence instinct chim biết bay do bản năng birds learn to fly by instinct hành động theo bản năng to act on instinct phản ứng theo bản năng an instinctive reaction tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt I instinctively raised my arm to protect my face
| [bản năng] | | | instinct | | | Bản năng cơ bản | | Basic instinct | | | Bản năng tự vệ | | Self-defence instinct | | | Bản năng làm mẹ | | Maternal instinct | | | Chim biết bay do bản năng | | Birds learn to fly by/from instinct | | | Hành động theo bản năng | | To act instinctively; To follow one's instinct | | | Phản ứng theo bản năng | | An instinctive reaction | | | Tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt | | I instinctively raised my arm to protect my face |
|
|
|
|